Having types: Dryer with 04 trolleys( 1,000kg/batch)
Dryer with 06 trolleys( 1,500kg/batch)
Dryer with 08 trolleys ( 2,500kg/batch)
Specification:
- Capacity : 2,500 kgs/ batch( 10-14 hours) ( depen on moisture of nut)
- 08 trolleys
- Power : 6HP
- Demenision : 5.2x4.5x2 ( LxWxH)
- Troyleys : 1x1.57x1.85 ( LxWxH)
- 544 trays.
- Fan : 6 pcs, 1.0HP
- Working by getting hot air , air presure : 2-6kg/cm2
Specification:
GRADER, DIAMETER 1.1M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.1M)
- Feeding Bucket Conveyor 1.5HP 1450 ( Băng tải gàu cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.1m, length 11.5m( Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Capacity: 1,500kgs- 2,000kgs/h( Năng suất)
GRADER, DIAMETER 1.6M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.6M)
- Feeding Elevator Conveyor 1.5HP 1450 ( Bù đài cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.6m, length 11.5m(Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Under Hopper (Phểu chứa dưới)
- Capacity: 2,500kgs- 3,000kgs/h( Năng suất)
(Selecting Shell system for 05 sets of Shelling system- Hệ thống lựa vỏ trung tâm 05 chuyền máy cắt)
Specification (Thông số kỹ thuật)
⦁ 05 Floors+ Centrifuge 12HP ( 05 sàn run+ ly tâm)
⦁ 05 Shaking box 12HP ( 05 bộ rê vỏ )
⦁ 01 Inspection Belt Conveyor 1HP ( 01 bộ băng tải lựa)
⦁ 04 Blowers 2HPx4 ( 04 quạt thổi)
SHELLING MACHINE LINE 3 CUTTERS 12 BLADES+ 01 CUTTER 12 BLADES FOR RECUT
Specification( Thông số kỹ thuật)
⦁ Power supply( Nguồn điện): 3 phases- 380V.
⦁ Rate of the first cut( Tỷ lệ cắt lần đầu): ≥ 95% size AB, ≥ 85% size CD
⦁ Breakage rate of the first cut ( Tỷ lệ bể lần đầu): 2 - 4% size AB, 4-6% size CD
Dimension (Diện tích lắp đặt): 16x4x4m (LxWxH)
Capacity (Công suất):
⦁ 01 set Size A+ ( capacity is 1,200kgs/h)
⦁ 01 set Size A ( capacity is 1,500kgs/h)
⦁ 01 set Size B1 ( capacity is 1,500kgs/h)
⦁ 01 set Size B2 ( capacity is 1,500kgs/h)
⦁ 01 set Size C ( capacity is 1,350kgs/h)
⦁ 01 set size D( capacity is 1,200kgs/h)
Include (Bao gồm):
⦁ 01 set Under + Upper Hopper ( 01 Bộ thùng cấp liệu trên dưới)
⦁ 01 set Feeding Bucket Conveyor 5m , 1HP 1/30 ( 01 Bộ băng tải cấp liệu dài 5m)
⦁ 01 set Bucket Conyor 2.5m 1HP 1/30 ( 01 Bộ băng tải cấp liệu sàn bụi dài 2.5m)
⦁ 03 pcs Cutting machine Head 12 blades ( 1HP 1/20x3) ( 03 đầu cắt chính 12 dao)
⦁ 04 pcs shaking floors (1HP 1450 x4) ( 01 bộ sàn bụi+ 01 bộ sàn 1+ 01 bộ sàn 2+ 01 bộ sàn 3)
⦁ 01 set of 05 lines Roller 1HP 1/5 ( 01 bộ ống lăn 05 đường)
⦁ 05 sets of Centrifuge 0.5HP 1450 ( 05 bộ ly tâm)
⦁ 01 set Dust Shaking Box+ Fan( 2HP) -2800) ( 01 Bộ rê sàn bụi + quạt)
⦁ 01 set Shell Shaking box + fan ( 3HP-2800) ( 01 bộ rê vỏ+ quạt)
⦁ 01 set Kernel Shaking Box + Fan ( 2HP-2800) ( 01 bộ rê nhân + quạt)
⦁ 01 set Collecting Kernel Conveyor 1HP 1/30 ( 01 bộ băng tải gom nhân)
⦁ 01 set of inspection Belt 1HP 1/30 (01 bộ băng tải lựa nhân)
⦁ 04 pcs Blowers 2HP 2800 ( 04 Quạt thổi)
⦁ 02 pcs Tables
⦁ 01 pcs Electrical Cabinet (01 Tủ điện)
⦁ Rucut system: 01 cutter 12 blades, 01 floor 2.5m, 01 shell shaking box, 02 fans ( Hệ thống cắt lại: gồm 01 đầu máy 12 dao+ 01 sàn rung 2.5m+ 01 bộ thổi vỏ + 02 quạt thổi)
⦁ Spare parts
Specification:
Capacity is 300-400kgs/h
Power supply: 3 phases- 380V
Power 35 KW
Instalation are: 12x3x3 ( LxWxH)