banner en

RAW CASHEW GRADER MACHINE

Specification:

GRADER, DIAMETER 1.1M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.1M)

- Feeding Bucket Conveyor 1.5HP 1450 ( Băng tải gàu cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.1m, length 11.5m( Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Capacity: 1,500kgs- 2,000kgs/h( Năng suất)

GRADER, DIAMETER 1.6M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.6M)

- Feeding Elevator Conveyor 1.5HP 1450 ( Bù đài cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.6m, length 11.5m(Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Under Hopper (Phểu chứa dưới)
- Capacity: 2,500kgs- 3,000kgs/h( Năng suất)

Giá cũ :
đ
Giá mới :

Sản phẩm cùng mục

img_20191202_090108

SHELLING MACHINE LINE with 01 cutting machine 10 blades

- 01 set Under + Upper Hopper

- 01 set Feeding Bucket Conveyor 3.5m, 1HP 1/20

- 01 set Cutting machine Head 10 blades (1HP 1/20)

- 01 pc shaking floor (1HP 1450)

- 01 set of 02 lines Roller 0.5HP 1/5

- 01 set of Centrifuge 0.5HP 1450

- 01 set Shell Shaking box + fan (3HP-2800)

- 01 pcs Blowers 2HP 2800

- Capacity is 180- 200 kgs/h

đ
18

RAW CASHEW GRADER MACHINE

Specification:

GRADER, DIAMETER 1.1M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.1M)

- Feeding Bucket Conveyor 1.5HP 1450 ( Băng tải gàu cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.1m, length 11.5m( Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Capacity: 1,500kgs- 2,000kgs/h( Năng suất)

GRADER, DIAMETER 1.6M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.6M)

- Feeding Elevator Conveyor 1.5HP 1450 ( Bù đài cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.6m, length 11.5m(Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Under Hopper (Phểu chứa dưới)
- Capacity: 2,500kgs- 3,000kgs/h( Năng suất)

đ
inspection-kernel-conveyor

INSPECTION KERNEL CONVEYOR

Specification:

- Feeding Conveyor 1HP 1/20

- Upper Hopper + Vibrated Trough

- Inspection kernel Conveyor 6m 1HP 1/30

- Capacity: 1,000 – 1,500kgs/h

- Power: 2HP, 3 phase 380V

- Dimension: 8x1x2m (LxWxH)

đ
1

DUST SEIVE SYSTEM

Specification:

- Dimension: 7x1.0x1.5m  ( LxWxH).

- Power: 3 phase 380V.

- Capacity: 2,500-3,000kgs/h.

Include:

- Feeding Hopper.

- Feeding Bucket Conveyor 1 HP 1/20.

- Dust Seive 1HP 1450.

- Shaking Dust 2HP 2800.

đ
17

SELECTING SHELL SYSTEM

(Selecting Shell system for 05 sets of Shelling system- Hệ thống lựa vỏ trung tâm 05 chuyền máy cắt)

Specification (Thông số kỹ thuật)
⦁ 05 Floors+ Centrifuge 12HP ( 05 sàn run+ ly tâm)
⦁ 05 Shaking box 12HP ( 05 bộ rê vỏ )
⦁ 01 Inspection Belt Conveyor 1HP ( 01 bộ băng tải lựa)
⦁ 04 Blowers 2HPx4 ( 04 quạt thổi)

đ
dryer-and-humidifer

DRYER AND HUMIDIFER

Having types: Dryer with 04 trolleys( 1,000kg/batch)

                     Dryer with 06 trolleys( 1,500kg/batch)

                     Dryer with 08 trolleys ( 2,500kg/batch)

Specification: 

                    - Capacity : 2,500 kgs/ batch( 10-14 hours) ( depen on moisture of nut)

                    - 08 trolleys 

                    - Power : 6HP   

                    - Demenision : 5.2x4.5x2 ( LxWxH)

                    - Troyleys : 1x1.57x1.85 ( LxWxH)

                    - 544 trays.

                    - Fan : 6 pcs, 1.0HP

                    - Working by getting hot air , air presure : 2-6kg/cm2

đ

GIA LOI LONG AN COMPANY, LTD
Address: 1071, No1- Highway, Tan Khanh Ward,
              Tan An City, Long An Province, Vietnam
HandPhone: +848 - 908 651 702 Fax: +848 - 72 3599 732
Email: [email protected]

Web design by DangNhanhOnline.Com