Specification:
- Included dressurized tank: 1500 litre
- Air dryer machine
- Filter
- Power: 37.5KW( 50HP)
Specification:
- Included dressurized tank: 1500 litre
- Air dryer machine
- Filter
- Power: 37.5KW( 50HP)
Specification (Thông số kỹ thuật)
⦁ Power supply( Nguồn điện): 3 phase – 380V
- Capacity (Năng suất): 05 trays/minute
- Power (Nguồn điện): 2HP, 3 phase 380V
⦁ Dimension (Kích thước): 7x2x3m (LxWxH)
Include (Bao gồm):
⦁ Upper Hopper 1 ton( Thùng chứa trên 1 tấn)
⦁ Vibrated Trough ( Máng run)
⦁ Filling Kernel Conveyor 1HP 1/30 ( Băng tải rải nhân)
Having types: Dryer with 04 trolleys( 1,000kg/batch)
Dryer with 06 trolleys( 1,500kg/batch)
Dryer with 08 trolleys ( 2,500kg/batch)
Specification:
- Capacity : 2,500 kgs/ batch( 10-14 hours) ( depen on moisture of nut)
- 08 trolleys
- Power : 6HP
- Demenision : 5.2x4.5x2 ( LxWxH)
- Troyleys : 1x1.57x1.85 ( LxWxH)
- 544 trays.
- Fan : 6 pcs, 1.0HP
- Working by getting hot air , air presure : 2-6kg/cm2
Specification:
GRADER, DIAMETER 1.1M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.1M)
- Feeding Bucket Conveyor 1.5HP 1450 ( Băng tải gàu cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.1m, length 11.5m( Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Capacity: 1,500kgs- 2,000kgs/h( Năng suất)
GRADER, DIAMETER 1.6M ( LỒNG PHÂN CỠ, ĐƯỜNG KÍNH 1.6M)
- Feeding Elevator Conveyor 1.5HP 1450 ( Bù đài cấp liệu)
- Grader : 5HP 1/60, Ø 18,20,22,24,26 ( Lồng phân cỡ)
- Diameter 1.6m, length 11.5m(Đường kính 1.6m, dài 11.5m)
- Under Hopper (Phểu chứa dưới)
- Capacity: 2,500kgs- 3,000kgs/h( Năng suất)
Specification (Thông số kỹ thuật)
⦁ Power supply( Nguồn điện): 3 phases- 380V.
⦁ Rate of the first cut( Tỷ lệ cắt lần đầu): ≥ 95% size AB, ≥ 85% size CD
⦁ Breakage rate of the first cut ( Tỷ lệ bể lần đầu): 2 - 4% size AB, 4-6% size CD
Dimension (Diện tích lắp đặt): 8x4x4m (LxWxH)
Capacity (Công suất):
⦁ 01 set Size A+ ( capacity is 400kgs/h)
⦁ 01 set Size A ( capacity is 500kgs/h)
⦁ 01 set Size B1 ( capacity is 500kgs/h)
⦁ 01 set Size B2 ( capacity is 500kgs/h)
⦁ 01 set Size C ( capacity is 450kgs/h)
⦁ 01 set size D( capacity is 400kgs/h)
Include (Bao gồm):
⦁ 01 set Conveyor for supplying material + hopper (01 Bộ thùng cấp liệu + Băng tải cấp liệu)
⦁ 01 pcs Shelling machine 12 blades (01 cái đầu cắt 12 dao)
⦁ 01 set Shake Floor 1 (01 bộ sàn 1)
⦁ 01 set Shaking Floor 2 with 02 centrifuge( 01 bộ sàn 2 + 02 ly tâm)
⦁ 01 pcs Small Roller (01 cái ống lăn 02 đường)
⦁ 03 pcs Fans (03 cái quạt)
⦁ 01 set Shell's shaking box (01 bộ rê vỏ + quạt)
⦁ 01 set Kernel’s shaking box (01 bộ rê nhân + quạt)
⦁ 01 set Conveyor for collecting kernel (01 bộ băng tải gom nhân)
⦁ 01 pcs Inspection Belt (01 bộ băng tải lựa nhân)
⦁ 01 pcs Table (01 cái bàn)
⦁ 01 set System of Blowing Shell to Warehouse (01 bộ hệ thống thổi vỏ vào kho)
⦁ 01 pcs Electrical Cabinet (01 Tủ điện)
- Capacity is 450-500 kgs/h
- Power 3 phase 380V, 3HP
- Hole: 2m, 4m, 6m, 8m